Có 2 kết quả:

愛河 ài hé ㄚㄧˋ ㄏㄜˊ爱河 ài hé ㄚㄧˋ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the river of love
(2) a stumbling block on the path to enlightenment (Buddhism)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the river of love
(2) a stumbling block on the path to enlightenment (Buddhism)

Bình luận 0